Có 2 kết quả:
訴冤 sù yuān ㄙㄨˋ ㄩㄢ • 诉冤 sù yuān ㄙㄨˋ ㄩㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to complain
(2) to vent one's grievances
(2) to vent one's grievances
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to complain
(2) to vent one's grievances
(2) to vent one's grievances
Bình luận 0